Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+81A0, 膠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-81A0

[U+819F]
CJK Unified Ideographs
[U+81A1]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Nhựa (cây).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giao, keo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːw˧˧ kɛw˧˧jaːw˧˥ kɛw˧˥jaːw˧˧ kɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːw˧˥ kɛw˧˥ɟaːw˧˥˧ kɛw˧˥˧