Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+819F, 膟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-819F

[U+819E]
CJK Unified Ideographs
[U+81A0]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Kẻ tự phụ, kẻ hợm mình.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

luật

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwə̰ʔt˨˩lwə̰k˨˨lwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwət˨˨lwə̰t˨˨