臓
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 臓 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: zàng (zang4)
- Phiên âm Hán-Việt: tạng
- Chữ Hangul: 장
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
臓
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 臓 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ta̰ːʔŋ˨˩ | ta̰ːŋ˨˨ | taːŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| taːŋ˨˨ | ta̰ːŋ˨˨ | ||