Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+829D, 芝
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-829D

[U+829C]
CJK Unified Ideographs
[U+829E]
芝 U+2F991, 芝
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F991
芋
[U+2F990]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 劳
[U+2F992]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cây vừng, hạt vừng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˧ʨi˧˥ʨi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˧˥ʨi˧˥˧