芬
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
芬 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 艸 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+82AC (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 분
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
芬
- Mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát.
- Mùi thơm, hương vị.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
芬 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ | fəŋ˧˥ | fəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ | fən˧˥˧ |