Bước tới nội dung

花賣娘

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh

Danh từ

[sửa]

花娘

  1. Dụng ngữ xuất hiện khoảng thời Lê sơ, mô tả phường gái hành nghề bán dâmđôi khi xướng ca.
  2. Như nàng hoa, ả hoa, gái bán hoa, gái hoa, cái hoa, cô hoa, con hoa...

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)