Bước tới nội dung

hoa mại nương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ ma̰ːʔj˨˩ nɨəŋ˧˧hwaː˧˥ ma̰ːj˨˨ nɨəŋ˧˥hwaː˧˧ maːj˨˩˨ nɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ maːj˨˨ nɨəŋ˧˥hwa˧˥ ma̰ːj˨˨ nɨəŋ˧˥hwa˧˥˧ ma̰ːj˨˨ nɨəŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hoa mại nương

  1. Dụng ngữ xuất hiện khoảng thời Lê sơ, mô tả phường gái hành nghề bán dâmđôi khi xướng ca.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)