Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+82F9, 苹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-82F9

[U+82F8]
CJK Unified Ideographs
[U+82FA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 05” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật) Cây ngải.
  2. (Thực vật học) Bèo tấm.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phanh, tần, bình

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fajŋ˧˧ tə̤n˨˩ ɓï̤ŋ˨˩fan˧˥ təŋ˧˧ ɓïn˧˧fan˧˧ təŋ˨˩ ɓɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fajŋ˧˥ tən˧˧ ɓïŋ˧˧fajŋ˧˥˧ tən˧˧ ɓïŋ˧˧