Bước tới nội dung

ping

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]
ping

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ping /ˈpɪŋ/

  1. Tiếng vèo (đạn bay... ).

Nội động từ

[sửa]

ping nội động từ /ˈpɪŋ/

  1. Bay vèo (đạn).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Giẻ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ping

  1. khúc măng.

Tham khảo

[sửa]
  • Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ping

  1. già.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.