Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8334, 茴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8334

[U+8333]
CJK Unified Ideographs
[U+8335]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây thì là.
  2. Hạt anit.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hồi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤j˨˩hoj˧˧hoj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˧˧