Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8368, 荨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8368

[U+8367]
CJK Unified Ideographs
[U+8369]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây tầm ma.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tầm, đàm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̤m˨˩ ɗa̤ːm˨˩təm˧˧ ɗaːm˧˧təm˨˩ ɗaːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təm˧˧ ɗaːm˧˧