Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+83B3, 莳
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-83B3

[U+83B2]
CJK Unified Ideographs
[U+83B4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 07” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Cây thì là.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thì

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi̤˨˩tʰi˧˧tʰi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˧