Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+83B7, 获
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-83B7

[U+83B6]
CJK Unified Ideographs
[U+83B8]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 07” ghi đè từ khóa trước, “弓65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hoạch, hoắt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ʔjk˨˩ hwat˧˥hwa̰t˨˨ hwak˩˧hwat˨˩˨ hwak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwak˨˨ hwat˩˩hwa̰k˨˨ hwat˩˩hwa̰k˨˨ hwat˩˧