蒔
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蒔 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 16
- Bộ thủ: 艸 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8494 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 시
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
蒔
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蒔 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi̤˨˩ tʰa̤ːj˨˩ | tʰi˧˧ tʰaːj˧˧ | tʰi˨˩ tʰaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˧˧ tʰaːj˧˧ |