Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+84BF, 蒿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-84BF

[U+84BE]
CJK Unified Ideographs
[U+84C0]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật) Cây ngải.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hao, khao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːw˧˧ xaːw˧˧haːw˧˥ kʰaːw˧˥haːw˧˧ kʰaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːw˧˥ xaːw˧˥haːw˧˥˧ xaːw˧˥˧