Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+868C, 蚌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-868C

[U+868B]
CJK Unified Ideographs
[U+868D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con trai.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bạng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːʔŋ˨˩ɓa̰ːŋ˨˨ɓaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːŋ˨˨ɓa̰ːŋ˨˨