蚌
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 蚌 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: bàng (bang4)
- Phiên âm Hán-Việt: bạng
- Chữ Hangul: 방
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
蚌
- (Động vật học) Con trai.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 蚌 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓa̰ːʔŋ˨˩ | ɓa̰ːŋ˨˨ | ɓaːŋ˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓaːŋ˨˨ | ɓa̰ːŋ˨˨ | ||