蜩
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蜩 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 虫 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8729 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 조
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
蜩
- (Động vật học) Con ve sầu.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蜩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiəw˧˧ | ɗiəw˧˥ | ɗiəw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiəw˧˥ | ɗiəw˧˥˧ |