Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8782, 螂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8782

[U+8781]
CJK Unified Ideographs
[U+8783]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con bọ ngựa.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laːŋ˧˧laːŋ˧˥laːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laːŋ˧˥laːŋ˧˥˧