Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+879F, 螟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-879F

[U+879E]
CJK Unified Ideographs
[U+87A0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 10” ghi đè từ khóa trước, “工38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Ấu trùng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

minh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mïŋ˧˧mïn˧˥mɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mïŋ˧˥mïŋ˧˥˧