Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+895F, 襟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-895F

[U+895E]
CJK Unified Ideographs
[U+8960]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “衣 13” ghi đè từ khóa trước, “水38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ve áo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

câm, khâm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəm˧˧ xəm˧˧kəm˧˥ kʰəm˧˥kəm˧˧ kʰəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəm˧˥ xəm˧˥kəm˧˥˧ xəm˧˥˧