Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8A13, 訓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A13

[U+8A12]
CJK Unified Ideographs
[U+8A14]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Tôn giáo) Sự luận bình, sự giải thích (kinh thánh).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

huấn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwən˧˥hwə̰ŋ˩˧hwəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwən˩˩hwə̰n˩˧