訓
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
訓 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 言 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8A13 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 훈
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
訓
- (Tôn giáo) Sự luận bình, sự giải thích (kinh thánh).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
訓 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwən˧˥ | hwə̰ŋ˩˧ | hwəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwən˩˩ | hwə̰n˩˧ |