訛
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 訛 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: é (e2)
- Phiên âm Hán-Việt: ngoa
- Chữ Hangul: 와
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
訛
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 訛 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ŋwaː˧˧ ŋwa̰ː˧˩˧ | ŋwaː˧˥ ŋwaː˧˩˨ | ŋwaː˧˧ ŋwaː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ŋwa˧˥ ŋwa˧˩ | ŋwa˧˥˧ ŋwa̰ʔ˧˩ | ||