訛
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
訛 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 言 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8A1B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: é (e2)
- Phiên âm Hán-Việt: ngoa
- Chữ Hangul: 와
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
訛
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
訛 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwaː˧˧ ŋwa̰ː˧˩˧ | ŋwaː˧˥ ŋwaː˧˩˨ | ŋwaː˧˧ ŋwaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwa˧˥ ŋwa˧˩ | ŋwa˧˥˧ ŋwa̰ʔ˧˩ |