Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8A1B, 訛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8A1B

[U+8A1A]
CJK Unified Ideographs
[U+8A1C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 04” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tiếng địa phương, phương ngôn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngoa, ngỏa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwaː˧˧ ŋwa̰ː˧˩˧ŋwaː˧˥ ŋwaː˧˩˨ŋwaː˧˧ ŋwaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwa˧˥ ŋwa˧˩ŋwa˧˥˧ ŋwa̰ʔ˧˩