諭
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
諭 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 16
- Bộ thủ: 言 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8AED (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: yù (yu4)
- Phiên âm Hán-Việt: dụ
- Chữ Hangul: 유
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
諭
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
諭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṵʔ˨˩ | jṵ˨˨ | ju˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟu˨˨ | ɟṵ˨˨ |