Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]

U+8AED, 諭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8AED

[U+8AEC]
CJK Unified Ideographs
[U+8AEE]

U+FABE, 諭
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FABE

[U+FABD]
CJK Compatibility Ideographs 謹
[U+FABF]

諭 U+2F9D0, 諭
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-2F9D0
誠
[U+2F9CF]
CJK Compatibility Ideographs Supplement 變
[U+2F9D1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 09” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chỉ dụ, sắc lệnh.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dụ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔ˨˩jṵ˨˨ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟu˨˨ɟṵ˨˨