誠
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
誠 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 14
- Bộ thủ: 言 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8AA0 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 성
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
誠
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
誠 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̤jŋ˨˩ tʰiəŋ˧˧ | tʰan˧˧ tʰiəŋ˧˥ | tʰan˨˩ tʰiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˧ tʰiəŋ˧˥ | tʰajŋ˧˧ tʰiəŋ˧˥˧ |