Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8B20, 謠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8B20

[U+8B1F]
CJK Unified Ideographs
[U+8B21]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “言 10” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khúc balat, bài ca balat.
  2. Lời đồn đại, tin tức không chính thức.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

diêu, dao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəw˧˧ zaːw˧˧jiəw˧˥ jaːw˧˥jiəw˧˧ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiəw˧˥ ɟaːw˧˥ɟiəw˧˥˧ ɟaːw˧˥˧