Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8BDA, 诚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8BDA

[U+8BD9]
CJK Unified Ideographs
[U+8BDB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thực tế.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thành

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩tʰan˧˧tʰan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧