Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8EDF, 軟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8EDF

[U+8EDE]
CJK Unified Ideographs
[U+8EE0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “車 04” ghi đè từ khóa trước, “广76”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Ống nối mềm.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhuyễn, nhũn, nhung, nhiễn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲwiəʔən˧˥ ɲuʔun˧˥ ɲuŋ˧˧ ɲiəʔən˧˥ɲwiəŋ˧˩˨ ɲuŋ˧˩˨ ɲuŋ˧˥ ɲiəŋ˧˩˨ɲwiəŋ˨˩˦ ɲuŋ˨˩˦ ɲuŋ˧˧ ɲiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲwiə̰n˩˧ ɲṵn˩˧ ɲuŋ˧˥ ɲiə̰n˩˧ɲwiən˧˩ ɲun˧˩ ɲuŋ˧˥ ɲiən˧˩ɲwiə̰n˨˨ ɲṵn˨˨ ɲuŋ˧˥˧ ɲiə̰n˨˨