軟
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
軟 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 車 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8EDF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 연
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
軟
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
軟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲwiəʔən˧˥ ɲuʔun˧˥ ɲuŋ˧˧ ɲiəʔən˧˥ | ɲwiəŋ˧˩˨ ɲuŋ˧˩˨ ɲuŋ˧˥ ɲiəŋ˧˩˨ | ɲwiəŋ˨˩˦ ɲuŋ˨˩˦ ɲuŋ˧˧ ɲiəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲwiə̰n˩˧ ɲṵn˩˧ ɲuŋ˧˥ ɲiə̰n˩˧ | ɲwiən˧˩ ɲun˧˩ ɲuŋ˧˥ ɲiən˧˩ | ɲwiə̰n˨˨ ɲṵn˨˨ ɲuŋ˧˥˧ ɲiə̰n˨˨ |