輞
Tra từ bắt đầu bởi | |||
輞 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 車 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8F1E (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: wǎng (wang3)
- Phiên âm Hán-Việt: võng
- Chữ Hangul: 망
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
輞
- Vành bánh xe.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
輞 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vaʔawŋ˧˥ | jawŋ˧˩˨ | jawŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
va̰wŋ˩˧ | vawŋ˧˩ | va̰wŋ˨˨ |