辋
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
辋 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 车 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8F8B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
辋
- Vành bánh xe.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
辋 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vaʔawŋ˧˥ | jawŋ˧˩˨ | jawŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
va̰wŋ˩˧ | vawŋ˧˩ | va̰wŋ˨˨ |