Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8F8B, 辋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8F8B

[U+8F8A]
CJK Unified Ideographs
[U+8F8C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “车 08” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vành bánh xe.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

võng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vaʔawŋ˧˥jawŋ˧˩˨jawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
va̰wŋ˩˧vawŋ˧˩va̰wŋ˨˨