這
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
這 |
Chữ Hán phồn thể[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
- Bộ thủ: 辵 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hán giản thể: 这
- Chữ Latinh:
- Bính âm: zhè (zhe4)
- Wade-Giles: che4
- Yale: je5
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Đại từ[sửa]
這
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
這 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˥ zɔ˧˥ | ja̰ː˩˧ jɔ̰˩˧ | jaː˧˥ jɔ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˩˩ ɟɔ˩˩ | ɟa̰ː˩˧ ɟɔ̰˩˧ |