Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể[sửa]

U+9019, 這
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9019

[U+9018]
CJK Unified Ideographs
[U+901A]

Tra cứu[sửa]

Bút thuận
0 strokes

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Đại từ[sửa]

  1. Này, cái này, đây.
  2. Lúc này, bây giờ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giá, gió

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˥˧˥ja̰ː˩˧ jɔ̰˩˧jaː˧˥˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˩˩ ɟɔ˩˩ɟa̰ː˩˧ ɟɔ̰˩˧