Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

[sửa]
U+9019, 這
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9019

[U+9018]
CJK Unified Ideographs
[U+901A]

Tra cứu

[sửa]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “辵 07” ghi đè từ khóa trước, “火39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Đại từ

[sửa]

  1. Này, cái này, đây.
  2. Lúc này, bây giờ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giá, gió

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˥˧˥ja̰ː˩˧ jɔ̰˩˧jaː˧˥˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˩˩ ɟɔ˩˩ɟa̰ː˩˧ ɟɔ̰˩˧