這
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 這 | |||
Chữ Hán phồn thể
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Chuyển tự
- Chữ Hán giản thể: 这
- Chữ Latinh:
- Phiên âm Hán-Việt: giá, nghiện
- Bính âm: zhè (zhe4)
- Wade-Giles: che4
- Yale: je5
Tiếng Quan Thoại
Đại từ
這
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 這 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaː˧˥ zɔ˧˥ | ja̰ː˩˧ jɔ̰˩˧ | jaː˧˥ jɔ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟaː˩˩ ɟɔ˩˩ | ɟa̰ː˩˧ ɟɔ̰˩˧ | ||