Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+919B, 醛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-919B

[U+919A]
CJK Unified Ideographs
[U+919C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “酉 10” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học hữu cơ) Andehit.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thuyên, triết

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwiən˧˧ ʨiət˧˥tʰwiəŋ˧˥ tʂiə̰k˩˧tʰwiəŋ˧˧ tʂiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwiən˧˥ tʂiət˩˩tʰwiən˧˥˧ tʂiə̰t˩˧