醜
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
醜 |
Chữ Hán phồn thể[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: xú
- Bính âm: chǒu (chou3)
Tính từ[sửa]
醜
- xấu
- tục dùng làm một tiếng để mắng nhiếc người.
- xấu hổ.
- xấu xa
- giống, như sách Mạnh Tử 孟子 nói Kim thiên hạ xú đức tề 今天下醜德齊 trong thiên hạ bây giờ đức giống như nhau, đức ngang như nhau
Danh từ[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
醜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
su˧˥ | sṵ˩˧ | su˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
su˩˩ | sṵ˩˧ |