Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+91AB, 醫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-91AB

[U+91AA]
CJK Unified Ideographs
[U+91AC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “酉 11” ghi đè từ khóa trước, “牛38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Học sinh trường y.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, y

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˩˧ i˧˧i˧˩˨ i˧˥i˨˩˦ i˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˩ i˧˥ḭʔ˧˩ i˧˥˧