Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+91F7, 釷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-91F7

[U+91F6]
CJK Unified Ideographs
[U+91F8]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 03” ghi đè từ khóa trước, “幺84”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Thori.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thổ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰo̰˧˩˧tʰo˧˩˨tʰo˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰo˧˩tʰo̰ʔ˧˩