Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9230, 鈰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9230

[U+922F]
CJK Unified Ideographs
[U+9231]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Ceri.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thị

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰḭʔ˨˩tʰḭ˨˨tʰi˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰi˨˨tʰḭ˨˨