Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+92C1, 鋁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-92C1

[U+92C0]
CJK Unified Ideographs
[U+92C2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 07” ghi đè từ khóa trước, “己38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nhôm.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lữ, lự,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨʔɨ˧˥ lɨ̰ʔ˨˩ laʔa˧˥˧˩˨ lɨ̰˨˨ laː˧˩˨˨˩˦˨˩˨ laː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨ̰˩˧˨˨ la̰ː˩˧˧˩ lɨ̰˨˨ laː˧˩lɨ̰˨˨ lɨ̰˨˨ la̰ː˨˨