錫
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
錫 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: xí (xi2)
- Phiên âm Hán-Việt: tích
- Chữ Hangul: 석
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]錫
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
錫 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiək˧˥ sïk˧˥ tïk˧˥ | tʰiə̰k˩˧ sḭ̈t˩˧ tḭ̈t˩˧ | tʰiək˧˥ sɨt˧˥ tɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiək˩˩ sïk˩˩ tïk˩˩ | tʰiə̰k˩˧ sḭ̈k˩˧ tḭ̈k˩˧ |