Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9521, 锡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9521

[U+9520]
CJK Unified Ideographs
[U+9522]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 08” ghi đè từ khóa trước, “廾86”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thiếc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ưởng, tích

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨə̰ŋ˧˩˧ tïk˧˥ɨəŋ˧˩˨ tḭ̈t˩˧ɨəŋ˨˩˦ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨəŋ˧˩ tïk˩˩ɨə̰ʔŋ˧˩ tḭ̈k˩˧