Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9481, 钁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9481

[U+9480]
CJK Unified Ideographs
[U+9482]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Cái cuốc chim.
  2. Dụng cụ dùng để tỉa cây.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quặc, quắc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ʔk˨˩ kwak˧˥kwa̰k˨˨ kwa̰k˩˧wak˨˩˨ wak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwak˨˨ kwak˩˩kwa̰k˨˨ kwak˩˩kwa̰k˨˨ kwa̰k˩˧