Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9525, 锥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9525

[U+9524]
CJK Unified Ideographs
[U+9526]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Dùi (của thợ giày).
  2. Để khoan.
  3. Hình nón.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trùy, chùy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi̤˨˩ ʨwi̤˨˩tʂwi˧˧ ʨwi˧˧tʂwi˨˩ ʨwi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˧ ʨwi˧˧