Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9525, 锥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9525

[U+9524]
CJK Unified Ideographs
[U+9526]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 08” ghi đè từ khóa trước, “己46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Dùi (của thợ giày).
  2. Để khoan.
  3. Hình nón.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trùy, chùy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi̤˨˩ ʨwi̤˨˩tʂwi˧˧ ʨwi˧˧tʂwi˨˩ ʨwi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˧ ʨwi˧˧