Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+956F, 镯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-956F

[U+956E]
CJK Unified Ideographs
[U+9570]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Băng tay.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chạc, trạc, trọc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ːʔk˨˩ ʨa̰ːʔk˨˩ ʨa̰ʔwk˨˩ʨa̰ːk˨˨ tʂa̰ːk˨˨ tʂa̰wk˨˨ʨaːk˨˩˨ tʂaːk˨˩˨ tʂawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaːk˨˨ tʂaːk˨˨ tʂawk˨˨ʨa̰ːk˨˨ tʂa̰ːk˨˨ tʂa̰wk˨˨