Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9432, 鐲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9432

[U+9431]
CJK Unified Ideographs
[U+9433]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 13” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Băng tay.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đục, chạc, đúc, trạc, đọc, trọc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗṵʔk˨˩ ʨa̰ːʔk˨˩ ɗuk˧˥ ʨa̰ːʔk˨˩ ɗa̰ʔwk˨˩ ʨa̰ʔwk˨˩ɗṵk˨˨ ʨa̰ːk˨˨ ɗṵk˩˧ tʂa̰ːk˨˨ ɗa̰wk˨˨ tʂa̰wk˨˨ɗuk˨˩˨ ʨaːk˨˩˨ ɗuk˧˥ tʂaːk˨˩˨ ɗawk˨˩˨ tʂawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗuk˨˨ ʨaːk˨˨ ɗuk˩˩ tʂaːk˨˨ ɗawk˨˨ tʂawk˨˨ɗṵk˨˨ ʨa̰ːk˨˨ ɗuk˩˩ tʂa̰ːk˨˨ ɗa̰wk˨˨ tʂa̰wk˨˨ɗṵk˨˨ ʨa̰ːk˨˨ ɗṵk˩˧ tʂa̰ːk˨˨ ɗa̰wk˨˨ tʂa̰wk˨˨