Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9571, 镱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9571

[U+9570]
CJK Unified Ideographs
[U+9572]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 13” ghi đè từ khóa trước, “瓦39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Ytterbi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ý, đương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˥ ɗɨəŋ˧˧˩˧ ɗɨəŋ˧˥i˧˥ ɗɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˩˩ ɗɨəŋ˧˥˩˧ ɗɨəŋ˧˥˧