Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9641, 陁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9641

[U+9640]
CJK Unified Ideographs
[U+9642]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “阜 05” ghi đè từ khóa trước, “巾94”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Dốc, chiều dốc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trĩ, di, đà

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiʔi˧˥ zi˧˧ ɗa̤ː˨˩tʂi˧˩˨ ji˧˥ ɗaː˧˧tʂi˨˩˦ ji˧˧ ɗaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂḭ˩˧ ɟi˧˥ ɗaː˧˧tʂi˧˩ ɟi˧˥ ɗaː˧˧tʂḭ˨˨ ɟi˧˥˧ ɗaː˧˧