陂
Tra từ bắt đầu bởi | |||
陂 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 阜 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9642 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 피
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
陂
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
陂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓe˧˧ ɓɛ˧˧ ɓi˧˧ faː˧˧ | ɓe˧˥ ɓɛ˧˥ ɓi˧˥ faː˧˥ | ɓe˧˧ ɓɛ˧˧ ɓi˧˧ faː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓe˧˥ ɓɛ˧˥ ɓi˧˥ faː˧˥ | ɓe˧˥˧ ɓɛ˧˥˧ ɓi˧˥˧ faː˧˥˧ |