Bước tới nội dung

韓国

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 韓國 韩国

Tiếng Nhật

[sửa]

Từ nguyên 1

[sửa]
Kanji trong mục từ này
かん
Lớp: S
こく
Lớp: 2
kan’on
Cách viết khác
韓國 (kyūjitai)

Rút gọn từ 大韓民国(だいかんみんこく) (Daikan Minkoku, Đại Hàn Dân Quốc), từ tiếng Triều Tiên 대한민국 (Daehanmin'guk). Ý nghĩa cổ xưa có thể bắt nguồn từ 大韓帝國(だいかんていこく) (Daikan Teikoku, Đế quốc Đại Hàn).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

(かん)(こく) (Kankoku

  1. Hàn Quốc (một quốc gia Đông Á)
  2. (thuộc lịch sử, cổ xưa) Korea (former empire in East Asia) (1897–1910)

Từ nguyên 2

[sửa]
Kanji trong mục từ này
から
Lớp: S
くに
Lớp: 2
kun’yomi
Cách viết khács
韓國 (kyūjitai)
唐國

Của (から) (kara, Trung Quốc; Hàn Quốc; nước ngoài, cổ xưa)(くに) (kuni, vương quốc; quốc gia).[1]

Danh từ riêng

[sửa]

(から)(くに) (Karakuni

  1. (cổ xưa) Korea (một đế chế ở Đông Á; trong đó bao gồm có Bắc Triều TiênHàn Quốc)
  2. Dạng thay thế của 唐国 (Karakuni; Karakoku, China)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. “唐国・韓国”. 小学館 全文全訳古語辞典 (Shogakkan zenbu zenyaku kogo jiten). [Shogakkan complete dictionary of archaisms], 2004.

Tiếng Okinawa

[sửa]
Kanji trong mục từ này
くゎん
Lớp: S
くく
Lớp: 2
Cách viết khác
韓國 (kyūjitai)

Danh từ riêng

[sửa]

(くゎん)(くく) (Kwankuku

  1. Hàn Quốc
  2. Triều Tiên
    Đồng nghĩa: 朝鮮 (Chōshin),[1]

Tham khảo

[sửa]
  1. ちょーしん【朝鮮】” trong JLect - Japonic Languages and Dialects Database Dictionary, 2019.