Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+97FB, 韻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-97FB

[U+97FA]
CJK Unified Ideographs
[U+97FC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “音 10” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Ngôn ngữ học) Nguyên âm.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

vần, vận

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̤n˨˩ və̰ʔn˨˩jəŋ˧˧ jə̰ŋ˨˨jəŋ˨˩ jəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vən˧˧ vən˨˨vən˧˧ və̰n˨˨