Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+989D, 额
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-989D

[U+989C]
CJK Unified Ideographs
[U+989E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Trán.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ngạch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ʔjk˨˩ŋa̰t˨˨ŋat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋajk˨˨ŋa̰jk˨˨