Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+98B1, 颱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-98B1

[U+98B0]
CJK Unified Ideographs
[U+98B2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “風 05” ghi đè từ khóa trước, “廴99”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bão.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đài

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːj˨˩ɗaːj˧˧ɗaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˧˧