Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+98D9, 飙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-98D9

[U+98D8]
CJK Unified Ideographs
[U+98DA]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Gió cuốn, gió xoáy, gió lốc, gió bão, lốc xoáy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiêu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiəw˧˧tiəw˧˥tiəw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiəw˧˥tiəw˧˥˧